Từ vựng
Thực phẩm (lương thực) »
भोजन
क्षुधावर्धक
kshudhaavardhak
món khai vị
món khai vị
क्षुधावर्धक
kshudhaavardhak
बेकन
bekan
thịt ba chỉ xông khói
thịt ba chỉ xông khói
बेकन
bekan
जन्मदिन का केक
janmadin ka kek
bánh sinh nhật
bánh sinh nhật
जन्मदिन का केक
janmadin ka kek
नाश्ता
naashta
bữa ăn sáng
bữa ăn sáng
नाश्ता
naashta
पाव
paav
bánh mì nhân nho
bánh mì nhân nho
पाव
paav
कैंटीन
kainteen
quán ăn tự phục vụ
quán ăn tự phục vụ
कैंटीन
kainteen
च्वइंगम
chvingam
kẹo cao su
kẹo cao su
च्वइंगम
chvingam
मुर्गी
murgee
món thịt gà
món thịt gà
मुर्गी
murgee
कॉफ़ी का बीज
kofee ka beej
hạt cà phê
hạt cà phê
कॉफ़ी का बीज
kofee ka beej
जीरा
jeera
cây thì là Ai cập
cây thì là Ai cập
जीरा
jeera
मिठाई
mithaee
món tráng miệng
món tráng miệng
मिठाई
mithaee
मिठाई
mithaee
món tráng miệng
món tráng miệng
मिठाई
mithaee
रात का खाना
raat ka khaana
bữa ăn tối
bữa ăn tối
रात का खाना
raat ka khaana
फ्रेंच फ्राइज़
phrench phraiz
khoai tây chiên kiểu Pháp
khoai tây chiên kiểu Pháp
फ्रेंच फ्राइज़
phrench phraiz
तला हुआ अंडा
tala hua anda
trứng rán
trứng rán
तला हुआ अंडा
tala hua anda
केचप
kechap
nước sốt cà chua
nước sốt cà chua
केचप
kechap
लज़ान्या
lazaanya
món bột cà chua nước xốt phó mát hấp
món bột cà chua nước xốt phó mát hấp
लज़ान्या
lazaanya
दोपहर का खाना
dopahar ka khaana
bữa ăn trưa
bữa ăn trưa
दोपहर का खाना
dopahar ka khaana
मैकरोनी
maikaronee
món mì ống macaroni
món mì ống macaroni
मैकरोनी
maikaronee
आलू भरता
aaloo bharata
món khoai tây nghiền
món khoai tây nghiền
आलू भरता
aaloo bharata
कुकुरमुत्ता
kukuramutta
nấm
nấm
कुकुरमुत्ता
kukuramutta
जई
jaee
cháo bột yến mạch
cháo bột yến mạch
जई
jaee
झींगा पुलाव
jheenga pulaav
cơm thập cẩm
cơm thập cẩm
झींगा पुलाव
jheenga pulaav
मूंगफली
moongaphalee
củ lạc
củ lạc
मूंगफली
moongaphalee
काली मिर्च
kaalee mirch
hạt tiêu
hạt tiêu
काली मिर्च
kaalee mirch
कालीमिर्च दानी
kaaleemirch daanee
lọ rắc hạt tiêu
lọ rắc hạt tiêu
कालीमिर्च दानी
kaaleemirch daanee
कालीमिर्च पिसने की चक्की
kaaleemirch pisane kee chakkee
cối xay hạt tiêu
cối xay hạt tiêu
कालीमिर्च पिसने की चक्की
kaaleemirch pisane kee chakkee
ककड़ी अचार
kakadee achaar
dưa chuột muối
dưa chuột muối
ककड़ी अचार
kakadee achaar
पाई
paee
bánh nướng nhân ngọt
bánh nướng nhân ngọt
पाई
paee
पिज़्ज़ा
pizza
bánh pizza
bánh pizza
पिज़्ज़ा
pizza
पॉपकॉर्न
popakorn
món bỏng ngô
món bỏng ngô
पॉपकॉर्न
popakorn
आलू के चिप्स
aaloo ke chips
lát khoai tây chiên
lát khoai tây chiên
आलू के चिप्स
aaloo ke chips
प्रेलाइन
prelain
kẹo nhân quả hạch
kẹo nhân quả hạch
प्रेलाइन
prelain
प्रेट्ज़ेल स्टिक्स
pretzel stiks
bánh quy xoắn gậy
bánh quy xoắn gậy
प्रेट्ज़ेल स्टिक्स
pretzel stiks
सुअर का भुना मांस
suar ka bhuna maans
thịt lợn nướng
thịt lợn nướng
सुअर का भुना मांस
suar ka bhuna maans
सलाद
salaad
món rau trộn dầu giấm
món rau trộn dầu giấm
सलाद
salaad
सलामी
salaamee
xúc xích Ý
xúc xích Ý
सलामी
salaamee
सामन मछली
saaman machhalee
cá hồi
cá hồi
सामन मछली
saaman machhalee
नमकदानी
namakadaanee
lọ rắc muối
lọ rắc muối
नमकदानी
namakadaanee
सैंडविच
saindavich
bánh sandwich
bánh sandwich
सैंडविच
saindavich
सॉसेज
sosej
món xúc xích
món xúc xích
सॉसेज
sosej
स्पघेटी
spaghetee
món mì ống spaghetti
món mì ống spaghetti
स्पघेटी
spaghetee
स्ट्राबेरी टार्ट
straaberee taart
bánh gatô nhân dâu tây
bánh gatô nhân dâu tây
स्ट्राबेरी टार्ट
straaberee taart
संडे
sande
kem mứt trộn mật và lạc
kem mứt trộn mật và lạc
संडे
sande
सूरजमुखी के बीज
soorajamukhee ke beej
hạt hướng dương
hạt hướng dương
सूरजमुखी के बीज
soorajamukhee ke beej
केक
kek
bánh gatô nhân hoa quả
bánh gatô nhân hoa quả
केक
kek