Từ vựng

vi Quân sự   »   ja 軍事

tàu sân bay

空母

kūbo
tàu sân bay
đạn dược

弾薬

dan'yaku
đạn dược
xe thiết giáp

yoroi
xe thiết giáp
quân đội

軍隊

guntai
quân đội
cuộc bắt giữ

逮捕

taiho
cuộc bắt giữ
quả bom nguyên tử

原子爆弾

genshi bakudan
quả bom nguyên tử
cuộc tấn công

攻撃

kōgeki
cuộc tấn công
dây thép gai

有刺鉄線

yūshitessen
dây thép gai
vụ nổ

爆風

bakufū
vụ nổ
quả bom

爆弾

bakudan
quả bom
khẩu pháo

大砲

taihō
khẩu pháo
vỏ đạn

カートリッジ

kātorijji
vỏ đạn
phù hiệu

紋章

monshō
phù hiệu
quốc phòng

防衛

bōei
quốc phòng
phá hủy

破壊

hakai
phá hủy
trận đánh

戦い

tatakai
trận đánh
máy bay tiêm kích

戦闘爆撃機

sentōbakugeki-ki
máy bay tiêm kích
mặt nạ chống hơi độc

ガスマスク

gasumasuku
mặt nạ chống hơi độc
lính canh gác

ガード

gādo
lính canh gác
lựu đạn

手榴弾

shuryūdan
lựu đạn
còng số 8

手錠

tejō
còng số 8
mũ sắt

ヘルメット

herumetto
mũ sắt
hành quân

行進

kōshin
hành quân
huy chương

勲章

kunshō
huy chương
quân sự

軍事

gunji
quân sự
hải quân

海軍

kaigun
hải quân
hòa bình

平和

heiwa
hòa bình
phi công

パイロット

pairotto
phi công
khẩu súng ngắn

ピストル

pisutoru
khẩu súng ngắn
khẩu súng ngắn ổ quay

リボルバー

riborubā
khẩu súng ngắn ổ quay
súng trường

ライフル

raifuru
súng trường
tên lửa

ロケット

roketto
tên lửa
xạ thủ

砲手

hōshu
xạ thủ
phát súng bắn

発砲

happō
phát súng bắn
người lính

兵士

heishi
người lính
tàu ngầm

潜水艦

sensuikan
tàu ngầm
giám sát

監視

kanshi
giám sát
thanh kiếm

ken
thanh kiếm
xe tăng

戦車

sensha
xe tăng
quân phục

制服

seifuku
quân phục
chiến thắng

勝利

shōri
chiến thắng
người chiến thắng

勝者

shōsha
người chiến thắng