Từ vựng

vi Công nghệ   »   ja 技術

bơm không khí

空気ポンプ

kūki ponpu
bơm không khí
ảnh chụp từ không trung

個体発生の写真

kotai hassei no shashin
ảnh chụp từ không trung
vòng bi

ボールベアリング

bōrubearingu
vòng bi
pin (ắc quy)

バッテリー

batterī
pin (ắc quy)
xích xe đạp

自転車のチェーン

jitensha no chēn
xích xe đạp
dây cáp

ケーブル

kēburu
dây cáp
cuộn dây cáp

ケーブルリール

kēbururīru
cuộn dây cáp
máy ảnh

カメラ

kamera
máy ảnh
băng cassette

カセット

kasetto
băng cassette
bộ nạp điện

充電器

jūden-ki
bộ nạp điện
buồng lái

コックピット

kokkupitto
buồng lái
bánh răng

はめば歯車

hameba haguruma
bánh răng
ổ khoá số

ダイヤル錠

daiyaru jō
ổ khoá số
máy tính

コンピューター

konpyūtā
máy tính
cần cẩu

クレーン

kurēn
cần cẩu
máy tính để bàn

デスクトップ

desuku toppu
máy tính để bàn
giàn khoan

掘削リグ

kussaku rigu
giàn khoan
ổ đĩa

運転

unten
ổ đĩa
đĩa dvd

DVD

DVD
đĩa dvd
động cơ điện

電気モーター

denki mōtā
động cơ điện
năng lượng

エネルギー

enerugī
năng lượng
máy đào

掘削機

kussaku-ki
máy đào
máy fax

ファクシミリ

fakushimiri
máy fax
máy quay phim

フィルムカメラ

firumu kamera
máy quay phim
đĩa mềm

フロッピーディスク

furoppīdisuku
đĩa mềm
kính bảo hộ

ゴーグル

gōguru
kính bảo hộ
đĩa cứng

ハードディスク

hādodisuku
đĩa cứng
cần điều khiển

ジョイスティック

joisutikku
cần điều khiển
chìa khóa

kagi
chìa khóa
hạ cánh

着陸

chakuriku
hạ cánh
máy tính xách tay

ノートパソコン

nōtopasokon
máy tính xách tay
máy xén cỏ

芝刈り機

shibakariki
máy xén cỏ
ống kính

レンズ

renzu
ống kính
máy

機会

kikai
máy
chân vịt tàu thủy

船用プロペラ

sen'yō puropera
chân vịt tàu thủy
hầm mỏ

炭坑

tankō
hầm mỏ
ổ cắm nhiều lỗ

複数のソケット

fukusū no soketto
ổ cắm nhiều lỗ
máy in

プリンター

purintā
máy in
chương trình

プログラム

puroguramu
chương trình
cánh quạt

プロペラ

puropera
cánh quạt
máy bơm

ポンプ

ponpu
máy bơm
máy quay đĩa hát

レコードプレーヤー

rekōdopurēyā
máy quay đĩa hát
điều khiển từ xa

リモコン

rimokon
điều khiển từ xa
người máy

ロボット

robotto
người máy
ăng-ten vệ tinh

衛星アンテナ

eisei antena
ăng-ten vệ tinh
máy may

ミシン

mishin
máy may
phim hình chiếu slide

スライドフィルム

suraidofirumu
phim hình chiếu slide
công nghệ năng lượng mặt trời

太陽光技術

taiyōkō gijutsu
công nghệ năng lượng mặt trời
tàu con thoi vũ trụ

スペースシャトル

supēsushatoru
tàu con thoi vũ trụ
xe lăn chạy hơi nước

強圧

kyōatsu
xe lăn chạy hơi nước
treo

サスペンション

sasupenshon
treo
công tắc

スイッチ

suitchi
công tắc
thước dây

巻き尺

makijaku
thước dây
công nghệ

技術

gijutsu
công nghệ
điện thoại

電話

denwa
điện thoại
ống kính chụp xa

望遠レンズ

bōen renzu
ống kính chụp xa
kính thiên văn

望遠鏡

bōenkyō
kính thiên văn
ổ đĩa flash USB

USBフラッシュドライブ

USB furasshudoraibu
ổ đĩa flash USB
van

バルブ

barubu
van
máy quay video

ビデオカメラ

bideokamera
máy quay video
điện áp

電圧

den'atsu
điện áp
guồng nước

水車

suisha
guồng nước
tuabin gió

風力タービン

fūryoku tābin
tuabin gió
cối xay gió

風車

kazaguruma
cối xay gió