Từ vựng

vi Mua sắm   »   kn ಖರೀದಿ

bánh lò nướng

ಬೇಕರಿ

bēkari
bánh lò nướng
mã vạch

ಬಾರ್ ಕೋಡ್

bār kōḍ
mã vạch
hiệu sách

ಪುಸ್ತಕ ಭಂಡಾರ

pustaka bhaṇḍāra
hiệu sách
quán cà phê

ಉಪಹಾರದಂಗಡಿ

upahāradaṅgaḍi
quán cà phê
hiệu thuốc

ಔಷಧಾಗಾರ

auṣadhāgāra
hiệu thuốc
hấp tẩy khô

ಮಡಿವಾಳರ ಅಂಗಡಿ

maḍivāḷara aṅgaḍi
hấp tẩy khô
cửa hàng hoa

ಹೂವಿನ ಅಂಗಡಿ

hūvina aṅgaḍi
cửa hàng hoa
món quà tặng

ಉಡುಗೊರೆ

uḍugore
món quà tặng
chợ

ಮಾರುಕಟ್ಟೆ

mārukaṭṭe
chợ
khu mua sắm

ಮಾರುಕಟ್ಟೆ ಪ್ರಾಂಗಣ

mārukaṭṭe prāṅgaṇa
khu mua sắm
quầy báo

ದಿನಪತ್ರಿಕೆಗಳ ಮಳಿಗೆ

dinapatrikegaḷa maḷige
quầy báo
hiệu thuốc

ಔಷಧದಂಗಡಿ

auṣadhadaṅgaḍi
hiệu thuốc
bưu điện

ಅಂಚೆ ಕಚೇರಿ

an̄ce kacēri
bưu điện
đồ gốm

ಮಣ್ಣಿನ ಪಾತ್ರೆಗಳು

maṇṇina pātregaḷu
đồ gốm
bán hàng

ಮಾರಾಟ

mārāṭa
bán hàng
cửa hàng

ಅಂಗಡಿ

aṅgaḍi
cửa hàng
mua sắm

ಕೊಂಡುಕೊಳ್ಳುವುದು

koṇḍukoḷḷuvudu
mua sắm
túi đi chợ

ಸಾಮಾನು ಚೀಲ

sāmānu cīla
túi đi chợ
rổ đi chợ

ಸಾಮಾನು ಬುಟ್ಟಿ

sāmānu buṭṭi
rổ đi chợ
xe đẩy mua hàng

ಸಾಮಾನು ಸಾಗಿಸುವ ಬಂಡಿ

sāmānu sāgisuva baṇḍi
xe đẩy mua hàng
tour du lịch mua sắm

ಖರೀದಿ ಪ್ರವಾಸ

kharīdi pravāsa
tour du lịch mua sắm