Từ vựng

vi Căn hộ   »   ky Турак жай

điều hòa không khí

кондиционер

konditsioner
điều hòa không khí
căn hộ

батир

batir
căn hộ
ban công

балкон

balkon
ban công
tầng hầm

жер төлө

jer tölö
tầng hầm
bồn tắm

ванна

vanna
bồn tắm
buồng tắm

ванна бөлмөсү

vanna bölmösü
buồng tắm
chuông

коңгуроо

koŋguroo
chuông
mành che

жалюзи

jalyuzi
mành che
ống khói

үйдүн мору

üydün moru
ống khói
chất tẩy rửa

тазалоочу каражат

tazalooçu karajat
chất tẩy rửa
máy làm mát

сууткуч

suutkuç
máy làm mát
quầy

буфет

bufet
quầy
vết nứt

жарака

jaraka
vết nứt
đệm

жаздык

jazdık
đệm
cửa đi

эшик

eşik
cửa đi
bộ gõ cửa

эшик тыкылдаткыч

eşik tıkıldatkıç
bộ gõ cửa
thùng rác

таштанды контейнери

taştandı konteyneri
thùng rác
thang máy

лифт

lift
thang máy
lối vào

кирүү

kirüü
lối vào
hàng rào

тосмо

tosmo
hàng rào
tín hiệu báo cháy

өрт сигнализациясы

ört signalizatsiyası
tín hiệu báo cháy
lò sưởi

камин

kamin
lò sưởi
lọ hoa

гүл идиш

gül idiş
lọ hoa
nhà xe

гараж

garaj
nhà xe
vườn

бак

bak
vườn
sưởi ấm

жылытуу

jılıtuu
sưởi ấm
nhà

үй

üy
nhà
số nhà

үйдүн номери

üydün nomeri
số nhà
bàn để ủi

үтүктөөчү тактай

ütüktööçü taktay
bàn để ủi
nhà bếp

ашкана

aşkana
nhà bếp
chủ nhà

үй ээси

üy eesi
chủ nhà
công tắc đèn

жарык өчүргүч

jarık öçürgüç
công tắc đèn
phòng khách

конок бөлмөсу

konok bölmösu
phòng khách
hộp thư

почта кутусу

poçta kutusu
hộp thư
đá cẩm thạch

мрамор

mramor
đá cẩm thạch
ổ cắm điện

айры тешик

ayrı teşik
ổ cắm điện
bể bơi

бассейн

basseyn
bể bơi
hiên có mái che

веранда

veranda
hiên có mái che
lò sưởi (bộ tản nhiệt nước nóng)

жылыткыч

jılıtkıç
lò sưởi (bộ tản nhiệt nước nóng)
di dời

көчүү

köçüü
di dời
cho thuê

ижара

ijara
cho thuê
phòng vệ sinh công cộng

ажаткана

ajatkana
phòng vệ sinh công cộng
ngói lợp

чатыр плиткалары

çatır plitkaları
ngói lợp
vòi hoa sen

душ

duş
vòi hoa sen
cầu thang

тепкич

tepkiç
cầu thang
bếp lò

меш

meş
bếp lò
phòng học/làm việc

иш бөлмөсү

iş bölmösü
phòng học/làm việc
vòi nước

суу чоргосу

suu çorgosu
vòi nước
gạch lát

плитка

plitka
gạch lát
phòng vệ sinh

ажаткана

ajatkana
phòng vệ sinh
máy hút bụi

чаң соргуч

çaŋ sorguç
máy hút bụi
bức tường

дубал

dubal
bức tường
giấy dán tường

тушкагаз

tuşkagaz
giấy dán tường
cửa sổ

терезе

tereze
cửa sổ