Từ vựng

vi Âm nhạc   »   mk Музика

đàn ăccoc

хармоника

harmonika
đàn ăccoc
đàn balalaika

балалајка

balalaJka
đàn balalaika
ban nhạc

бенд

bend
ban nhạc
đàn banjô

бенџо

bendžo
đàn banjô
kèn clarinet

кларинет

klarinet
kèn clarinet
buổi hòa nhạc

концерт

koncert
buổi hòa nhạc
cái trống

тапан

tapan
cái trống
bộ trống

тапани

tapani
bộ trống
bộ trống

флејта

fleJta
bộ trống
đại dương cầm

концертен клавир

koncerten klavir
đại dương cầm
đàn guitar

гитара

gitara
đàn guitar
hội trường

сала

sala
hội trường
bàn phím

синтисајзер

sintisaJzer
bàn phím
kèn acmônica

усна хармоника

usna harmonika
kèn acmônica
âm nhạc

музика

muzika
âm nhạc
giá để bản nhạc

држач за ноти

držač za noti
giá để bản nhạc
nốt nhạc

нота

nota
nốt nhạc
đàn oóc-gan

оргули

orguli
đàn oóc-gan
đàn piano

пијано

piJano
đàn piano
kèn xắc xô phôn

саксофон

saksofon
kèn xắc xô phôn
ca sĩ

пејач

peJač
ca sĩ
dây đàn

жица

žica
dây đàn
kèn trompet

труба

truba
kèn trompet
nghệ sĩ thổi kèn trompet

трубач

trubač
nghệ sĩ thổi kèn trompet
đàn viôlông

виолина

violina
đàn viôlông
hộp đàn viôlông

куферче за виолина

kuferče za violina
hộp đàn viôlông
mộc cầm

ксилофон

ksilofon
mộc cầm