Từ vựng

vi Con người   »   mr लोक

tuổi

वय

vaya
tuổi
cô (dì)

काकू

kākū
cô (dì)
đứa bé

तान्हे मूल

tānhē mūla
đứa bé
người giữ trẻ

दाई

dā'ī
người giữ trẻ
cậu bé

मुलगा

mulagā
cậu bé
anh, em trai

भाऊ

bhā'ū
anh, em trai
đứa trẻ

बालक

bālaka
đứa trẻ
cặp vợ chồng

जोडपे

jōḍapē
cặp vợ chồng
con gái

कन्या

kan'yā
con gái
ly hôn

घटस्फोट

ghaṭasphōṭa
ly hôn
phôi thai

गर्भ

garbha
phôi thai
đính hôn

साखरपुडा

sākharapuḍā
đính hôn
đại gia đình

विस्तारित कुटुंब

vistārita kuṭumba
đại gia đình
gia đình

कुटुंब

kuṭumba
gia đình
trò tán tỉnh

प्रेमाचे ढोंग

prēmācē ḍhōṅga
trò tán tỉnh
quý ông

सज्जन

sajjana
quý ông
cô gái

मुलगी

mulagī
cô gái
bạn gái

मैत्रीण

maitrīṇa
bạn gái
cháu gái

नात

nāta
cháu gái
ông (nội, ngoại)

आजोबा

ājōbā
ông (nội, ngoại)
bà

आजी

ājī
bà (nội, ngoại)

आजी

ājī
bà (nội, ngoại)
ông bà (nội, ngoại)

आजी-आजोबा

ājī-ājōbā
ông bà (nội, ngoại)
cháu trai

नातू

nātū
cháu trai
chú rể

नवरा

navarā
chú rể
nhóm

गट

gaṭa
nhóm
người giúp việc

मदतनीस

madatanīsa
người giúp việc
trẻ thơ

अर्भक

arbhaka
trẻ thơ
quý bà

महिला

mahilā
quý bà
lời cầu hôn

लग्नाचा प्रस्ताव

lagnācā prastāva
lời cầu hôn
hôn nhân

विवाह

vivāha
hôn nhân
người mẹ

आई

ā'ī
người mẹ
giấc ngủ chợp mắt

डुलकी

ḍulakī
giấc ngủ chợp mắt
người hàng xóm

शेजारी

śējārī
người hàng xóm
cặp vợ chồng mới cưới

नववरवधू

navavaravadhū
cặp vợ chồng mới cưới
đôi vợ chồng

जोडपे

jōḍapē
đôi vợ chồng
cha mẹ

पालक

pālaka
cha mẹ
đối tác

भागीदार

bhāgīdāra
đối tác
buổi liên hoan

पक्ष

pakṣa
buổi liên hoan
người dân

लोक

lōka
người dân
lời thỉnh cầu

प्रस्ताव

prastāva
lời thỉnh cầu
hàng đợi

रांग

rāṅga
hàng đợi
tiếp tân (tiệc chiêu đãi)

आदरातिथ्य

ādarātithya
tiếp tân (tiệc chiêu đãi)
cuộc hẹn gặp

भेटण्याची जागा

bhēṭaṇyācī jāgā
cuộc hẹn gặp
anh chị em ruột

भावंड

bhāvaṇḍa
anh chị em ruột
chị em gái

बहीण

bahīṇa
chị em gái
con trai

मुलगा

mulagā
con trai
cặp song sinh

जुळी मुले

juḷī mulē
cặp song sinh
chú bác

वडिलांचा मित्र

vaḍilān̄cā mitra
chú bác
đám cưới

लग्न

lagna
đám cưới
thanh niên

तारुण्य

tāruṇya
thanh niên