Từ vựng

vi Quân sự   »   nl Militair

tàu sân bay

het vliegdekschip

tàu sân bay
đạn dược

de munitie

đạn dược
xe thiết giáp

het harnas

xe thiết giáp
quân đội

het leger

quân đội
cuộc bắt giữ

de arrestatie

cuộc bắt giữ
quả bom nguyên tử

de atoombom

quả bom nguyên tử
cuộc tấn công

de aanval

cuộc tấn công
dây thép gai

het prikkeldraad

dây thép gai
vụ nổ

de ontploffing

vụ nổ
quả bom

de bom

quả bom
khẩu pháo

het kanon

khẩu pháo
vỏ đạn

de cassette

vỏ đạn
phù hiệu

het wapen

phù hiệu
quốc phòng

de verdediging

quốc phòng
phá hủy

de vernietiging

phá hủy
trận đánh

de bestrijding

trận đánh
máy bay tiêm kích

de jachtbommenwerper

máy bay tiêm kích
mặt nạ chống hơi độc

het gasmasker

mặt nạ chống hơi độc
lính canh gác

de wacht

lính canh gác
lựu đạn

de handgranaat

lựu đạn
còng số 8

de handboeien

còng số 8
mũ sắt

de helm

mũ sắt
hành quân

de mars

hành quân
huy chương

de medaille

huy chương
quân sự

het leger

quân sự
hải quân

de marine

hải quân
hòa bình

de vrede

hòa bình
phi công

de piloot

phi công
khẩu súng ngắn

het pistool

khẩu súng ngắn
khẩu súng ngắn ổ quay

de revolver

khẩu súng ngắn ổ quay
súng trường

het geweer

súng trường
tên lửa

de raket

tên lửa
xạ thủ

de schutter

xạ thủ
phát súng bắn

het schot

phát súng bắn
người lính

de soldaat

người lính
tàu ngầm

de onderzeeër

tàu ngầm
giám sát

de bewaking

giám sát
thanh kiếm

het zwaard

thanh kiếm
xe tăng

de tanker

xe tăng
quân phục

de uniform

quân phục
chiến thắng

de overwinning

chiến thắng
người chiến thắng

de winnaar

người chiến thắng