Từ vựng

vi Xe hơi   »   ru Автомобиль

bộ lọc không khí

воздушный фильтр

vozdushnyy fil'tr
bộ lọc không khí
sự cố

авария

avariya
sự cố
xe cắm trại

кемпинговая машина/ кемпер

kempingovaya mashina/ kemper
xe cắm trại
nạp ắc quy xe hơi

автомобильный аккумулятор

avtomobil'nyy akkumulyator
nạp ắc quy xe hơi
ghế trẻ em

детское сиденье

detskoye siden'ye
ghế trẻ em
thiệt hại

повреждение / ущерб

povrezhdeniye / ushcherb
thiệt hại
động cơ diesel

дизель

dizel'
động cơ diesel
ống xả

выхлопная труба

vykhlopnaya truba
ống xả
lốp xe xẹp

прокол

prokol
lốp xe xẹp
trạm xăng

автозаправочная станция

avtozapravochnaya stantsiya
trạm xăng
đèn pha

фара

fara
đèn pha
mui xe

капот двигателя

kapot dvigatelya
mui xe
bộ kích

домкрат

domkrat
bộ kích
can xăng dự phòng

канистра

kanistra
can xăng dự phòng
bãi xe hỏng

свалка машин

svalka mashin
bãi xe hỏng
đuôi xe

задняя часть кузова

zadnyaya chast' kuzova
đuôi xe
đèn hậu

задняя фара

zadnyaya fara
đèn hậu
gương chiếu hậu

зеркало заднего вида

zerkalo zadnego vida
gương chiếu hậu
đi xe

поездка

poyezdka
đi xe
vành

обод

obod
vành
bugi

свеча зажигания

svecha zazhiganiya
bugi
đồng hồ tốc độ

спидометр

spidometr
đồng hồ tốc độ
vé

штраф

shtraf
lốp xe

шина

shina
lốp xe
dịch vụ kéo xe

служба эвакуации машин

sluzhba evakuatsii mashin
dịch vụ kéo xe
xe cổ điển

ретро-автомобиль

retro-avtomobil'
xe cổ điển
bánh xe

колесо

koleso
bánh xe