Từ vựng
Thuật ngữ trừu tượng »
ศัพท์นามธรรม
การจัดการ
gan-jàt′-gan
chính quyền
chính quyền
การจัดการ
gan-jàt′-gan
การโฆษณา
gan-kôt-sà′-na
quảng cáo
quảng cáo
การโฆษณา
gan-kôt-sà′-na
ลูกศร
lôok-sǎwn
mũi tên
mũi tên
ลูกศร
lôok-sǎwn
การเลือกตั้ง
gan-lêuak-dhâng′
sự lựa chọn
sự lựa chọn
การเลือกตั้ง
gan-lêuak-dhâng′
การทำงานร่วมกัน
gan-tam′-ngan-rûam-gan′
sự cộng tác
sự cộng tác
การทำงานร่วมกัน
gan-tam′-ngan-rûam-gan′
การติดต่อ
gan-dhìt′-dhàw
liên hệ
liên hệ
การติดต่อ
gan-dhìt′-dhàw
อันตราย
an′-dhà′-rai
mối nguy hiểm
mối nguy hiểm
อันตราย
an′-dhà′-rai
การสารภาพรัก
gan-sǎn-pâp-rák′
thổ lộ tình yêu
thổ lộ tình yêu
การสารภาพรัก
gan-sǎn-pâp-rák′
ความเสื่อมสภาพ
kwam-sèua-mót′-pâp
sự suy giảm
sự suy giảm
ความเสื่อมสภาพ
kwam-sèua-mót′-pâp
การจำกัดความ
gan-jam′-gàt′-kwam
định nghĩa
định nghĩa
การจำกัดความ
gan-jam′-gàt′-kwam
ความแตกต่าง
kwam-dhæ̀k-dhàng
sự khác biệt
sự khác biệt
ความแตกต่าง
kwam-dhæ̀k-dhàng
ความยากลำบาก
kwam-yâk-lam′-bàk
sự khó khăn
sự khó khăn
ความยากลำบาก
kwam-yâk-lam′-bàk
การค้นพบ
gan-kón′-póp′
sự khám phá
sự khám phá
การค้นพบ
gan-kón′-póp′
ความวุ่นวาย
kwam-wôon′-wai
hỗn loạn
hỗn loạn
ความวุ่นวาย
kwam-wôon′-wai
ระยะห่าง
rá′-yá′-hàng
nơi xa xôi
nơi xa xôi
ระยะห่าง
rá′-yá′-hàng
ระยะทาง
rá′-yá′-tang
khoảng cách
khoảng cách
ระยะทาง
rá′-yá′-tang
ความหลากหลาย
kwam-làk-lǎi
sự đa dạng
sự đa dạng
ความหลากหลาย
kwam-làk-lǎi
ความพยายาม
kwam-pá′-ya-yam
nỗ lực
nỗ lực
ความพยายาม
kwam-pá′-ya-yam
การสำรวจ
gan-sǎm′-rùat
thăm dò
thăm dò
การสำรวจ
gan-sǎm′-rùat
การล้ม
gan-lóm′
cú ngã
cú ngã
การล้ม
gan-lóm′
กำลัง
gam′-lang′
sức mạnh
sức mạnh
กำลัง
gam′-lang′
กลิ่นหอม
glìn′-hǎwm
hương thơm
hương thơm
กลิ่นหอม
glìn′-hǎwm
เสรีภาพ
sǎy-ree-pâp
sự tự do
sự tự do
เสรีภาพ
sǎy-ree-pâp
ครึ่งหนึ่ง
krêung′-nèung′
một nửa
một nửa
ครึ่งหนึ่ง
krêung′-nèung′
ความสูง
kwam-sǒong
chiều cao
chiều cao
ความสูง
kwam-sǒong
ความช่วยเหลือ
kwam-chûay′-lěua
sự trợ giúp
sự trợ giúp
ความช่วยเหลือ
kwam-chûay′-lěua
การหลบซ่อน
gan-lòp′-sâwn
nơi cất giấu
nơi cất giấu
การหลบซ่อน
gan-lòp′-sâwn
บ้านเกิด
bân-gèr̶t
tổ quốc
tổ quốc
บ้านเกิด
bân-gèr̶t
ความสะอาด
kwam-sà′-àt
vệ sinh thân thể
vệ sinh thân thể
ความสะอาด
kwam-sà′-àt
ความคิด
kwam-kít′
ý tưởng
ý tưởng
ความคิด
kwam-kít′
ภาพลวงตา
pâp-luang-dha
ảo ảnh
ảo ảnh
ภาพลวงตา
pâp-luang-dha
จินตนาการ
jin′-dhà′-na-gan
trí tưởng tượng
trí tưởng tượng
จินตนาการ
jin′-dhà′-na-gan
ปัญญา
bhan′-ya
trí thông minh
trí thông minh
ปัญญา
bhan′-ya
การเชิญ
gan-cher̶n
lời mời
lời mời
การเชิญ
gan-cher̶n
ความยุติธรรม
kwam-yóot′-dhì′-tam′-má′
công lý
công lý
ความยุติธรรม
kwam-yóot′-dhì′-tam′-má′
การมอง
gan-mawng
diện mạo
diện mạo
การมอง
gan-mawng
การสูญเสีย
gan-sǒon-sǐa
tổn thất
tổn thất
การสูญเสีย
gan-sǒon-sǐa
การขยาย
ga-rók′-yai
độ phóng đại
độ phóng đại
การขยาย
ga-rók′-yai
ความผิดพลาด
kwam-pìt′-plât
sai lầm
sai lầm
ความผิดพลาด
kwam-pìt′-plât
การฆาตกรรม
gan-kât-dhà′-gam′
vụ giết người
vụ giết người
การฆาตกรรม
gan-kât-dhà′-gam′
ประเทศชาติ
bhrà′-tâyt-chât
quốc gia
quốc gia
ประเทศชาติ
bhrà′-tâyt-chât
ความแปลกใหม่
kwam-bhlæ̀k-mài′
điều mới mẻ
điều mới mẻ
ความแปลกใหม่
kwam-bhlæ̀k-mài′
ตัวเลือก
dhua-lêuak
tùy chọn
tùy chọn
ตัวเลือก
dhua-lêuak
ความอดทน
kwam-òt′-ton′
lòng kiên nhẫn
lòng kiên nhẫn
ความอดทน
kwam-òt′-ton′
การวางแผน
gan-wang-pæ̌n
quy hoạch
quy hoạch
การวางแผน
gan-wang-pæ̌n
การป้องกัน
gan-bhâwng-gan′
bảo vệ
bảo vệ
การป้องกัน
gan-bhâwng-gan′
การสะท้อน
gan-sà′-táwn
sự phản ánh
sự phản ánh
การสะท้อน
gan-sà′-táwn
สาธารณรัฐ
sǎ-ta-rá′-ná′-rát′
nước cộng hòa
nước cộng hòa
สาธารณรัฐ
sǎ-ta-rá′-ná′-rát′
ความเสี่ยง
kwam-sìang
rủi ro
rủi ro
ความเสี่ยง
kwam-sìang
ความปลอดภัย
kwam-bhlàwt-pai′
sự an toàn
sự an toàn
ความปลอดภัย
kwam-bhlàwt-pai′
ความลับ
kwam-láp′
bí mật
bí mật
ความลับ
kwam-láp′
ขนาด
kà′-nàt
kích thước
kích thước
ขนาด
kà′-nàt
ความสามัคคี
kwam-sǎ-mák′-kee
sự đoàn kết
sự đoàn kết
ความสามัคคี
kwam-sǎ-mák′-kee
ความสำเร็จ
kwam-sǎm′-rèt′
sự thành công
sự thành công
ความสำเร็จ
kwam-sǎm′-rèt′
การสนับสนุน
gan-sà′-nàp′-sà′-nǒon′
sự hỗ trợ
sự hỗ trợ
การสนับสนุน
gan-sà′-nàp′-sà′-nǒon′
ประเพณี
bhrà′-pay-nee
truyền thống
truyền thống
ประเพณี
bhrà′-pay-nee
น้ำหนัก
nám′-nàk′
trọng lượng
trọng lượng
น้ำหนัก
nám′-nàk′