Từ vựng

vi Nghệ thuật   »   th ศิลปะ

tiếng vỗ tay

เสียงปรบมือ

sǐang-bhròp′-meu
tiếng vỗ tay
nghệ thuật

ศิลปะ

sǐn′-lá′-bhà′
nghệ thuật
cúi chào

การค้อมตัวลง

gan-káwm-dhua-long′
cúi chào
bàn chải

แปรง

bhræng
bàn chải
cuốn sách màu

สมุดระบายสี

sà′-móot′-rá′-bai-sěe
cuốn sách màu
vũ công

นักเต้น

nák′-dhên′
vũ công
bức vẽ

การวาดภาพ

gan-wât-pâp
bức vẽ
phòng trưng bày

แกลเลอรี่

glæ-lur̶-rêe
phòng trưng bày
cửa sổ kính

หน้าต่างกระจก

nâ-dhàng-grà′-jòk′
cửa sổ kính
nghệ thuật graffiti

กราฟฟิตี

gràf-fí′-dhee
nghệ thuật graffiti
thủ công mỹ nghệ

หัตถกรรม

hàt′-tà′-gam′
thủ công mỹ nghệ
tranh ghép

งานโมเสก

ngan-moh-sàyk
tranh ghép
bức tranh tường

จิตรกรรมฝาผนัง

jìt′-rók′-rawn-má′-fǎ-pà′-nang′
bức tranh tường
bảo tàng

พิพิธภัณฑ์

pí′-pít′-tá′-pan′
bảo tàng
biểu diễn

การแสดง

gan-sà′-dæng
biểu diễn
tranh ảnh

ภาพ

pâp
tranh ảnh
bài thơ

บทกวี

bòt′-gà′-wee
bài thơ
tác phẩm điêu khắc

ประติมากรรม

bhrà′-dhì′-ma-gam′
tác phẩm điêu khắc
bài hát

เพลง

playng
bài hát
bức tượng

อนุเสาวรีย์

à′-nóo′-sǎo′-wá′-ree
bức tượng
màu nước

สีน้ำ

sěe-nám
màu nước