Từ vựng

vi Công cụ   »   ti ናውቲ: መሳርሒ

mỏ neo

መልህቅ

melihik’i
mỏ neo
các đe

መተርኣስ ናይ ዝቅጥቀጥ ሓጺን

meteri’asi nayi zik’it’ik’et’i ḥats’īni
các đe
lưỡi (dao, kiếm)

መላጸ:ላማ

melats’e:lama
lưỡi (dao, kiếm)
tấm ván

ሰሌዳ:ጣውላ:ኣማከርቲ ሽማግለ:

selēda:t’awila:amakeritī shimagile:
tấm ván
bu lông

ብሎኒ:ተሰጋጥ:ዓለባ:ውንጫፈ

bilonī:tesegat’i:‘aleba:winich’afe
bu lông
dụng cụ mở nút chai

መክፈት ጥርሙስ

mekifeti t’irimusi
dụng cụ mở nút chai
cái chổi

መኮስተር:ዓይነት ተክሊ

mekositeri:‘ayineti tekilī
cái chổi
bàn chải

ኣስፋስላ:መልከዪ

asifasila:melikeyī
bàn chải
cái xô

ሳንኬሎ

sanikēlo
cái xô
cưa lưỡi tròn (đĩa)

መጋዝ

megazi
cưa lưỡi tròn (đĩa)
dụng cụ mở đồ hộp

መቅደዲ ታኒካ

mek’idedī tanīka
dụng cụ mở đồ hộp
dây xích

ሰንሰለት

seniseleti
dây xích
cưa chạy xích

ሰንሰለታዊ መጋዝ

seniseletawī megazi
cưa chạy xích
cái đục

ቡንታ:መጽረቢ ዕንጸይቲ:መንደል

bunita:mets’irebī ‘inits’eyitī:menideli
cái đục
lưỡi cưa tròn (đĩa)

ሸረር ዝብል በሊሕ መጋዝ

shereri zibili belīḥi megazi
lưỡi cưa tròn (đĩa)
máy khoan

መንደል:ትራፓኖ:መኩዓቲ ማሽን

menideli:tirapano:meku‘atī mashini
máy khoan
xẻng hót rác

መጉሓፊ

meguḥafī
xẻng hót rác
ống mềm tưới vườn

ካርትሽ መስተይ ማይ ናይ ጀርዲን

karitishi mesiteyi mayi nayi jeridīni
ống mềm tưới vườn
cái nạo

መፋሕፍሒ:መፍሓቂ

mefaḥifiḥī:mefiḥak’ī
cái nạo
búa

ማርቴሎ:መዶሻ

maritēlo:medosha
búa
bản lề

መላገቢ ናይ ማዕጾ

melagebī nayi ma‘its’o
bản lề
cái móc

ዓንቃሪቦ:ጋንሾ:ማዕጺድ:መንጠልጠሊ

‘anik’arībo:ganisho:ma‘its’īdi:menit’elit’elī
cái móc
cái thang

ተተካሊ መሳልል

tetekalī mesalili
cái thang
cái cân thư

ፊደላዊት ሚዛን

fīdelawīti mīzani
cái cân thư
nam châm

ካላሜታ

kalamēta
nam châm
cái bay

ጭቃ መንደቅ:ዓይነት ኣጽዋር:መውቀጢ

ch’ik’a menidek’i:‘ayineti ats’iwari:mewik’et’ī
cái bay
cái đinh (móng)

መስማር

mesimari
cái đinh (móng)
cái kim

መርፍእ

merifi’i
cái kim
mạng (lưới)

መርበብ

meribebi
mạng (lưới)
đai ốc (êcu)

ዳዶ ናይ ብሎኒ

dado nayi bilonī
đai ốc (êcu)
dao trộn (thuốc màu)

ሰኣልቲ ዝጥቀሙሉ መሳርሒ ናይ ሕብርታት

se’alitī zit’ik’emulu mesariḥī nayi ḥibiritati
dao trộn (thuốc màu)
bảng pha màu (đệm kê)

ፍርናሽ ሓሰር

firinashi ḥaseri
bảng pha màu (đệm kê)
cái chĩa

መስአ

mesi’ā
cái chĩa
cái bào (xén)

ነዳፊ:ወጣኒ

nedafī:wet’anī
cái bào (xén)
cái kìm

ፒንሳ

pīnisa
cái kìm
xe đẩy

ዓረብያ ኢድ

‘arebiya īdi
xe đẩy
cái cào

ራስትሬሎ: መግፈፊ ሓሰር ን ሳዕርን ወይ ርስሓት

rasitirēlo: megifefī ḥaseri ni sa‘irini weyi risiḥati
cái cào
sự sửa chữa

ምጽጋን

mits’igani
sự sửa chữa
dây thừng

ገመድ

gemedi
dây thừng
thước kẻ

መስመር

mesimeri
thước kẻ
cái cưa

መጋዝ

megazi
cái cưa
cái kéo

መቐስ

meḵ’esi
cái kéo
đinh vít

ቪተ

vīte
đinh vít
cái tuốc nơ vít

ካቻቪተ

kachavīte
cái tuốc nơ vít
chỉ khâu

መስፈይ ክዳን ፈትሊ

mesifeyi kidani fetilī
chỉ khâu
cái xẻng

ባዴላ

badēla
cái xẻng
xa quay sợi

ፈታሊት መንኮርኮር

fetalīti menikorikori
xa quay sợi
lò xo xoắn ốc

ሞላ

mola
lò xo xoắn ốc
suốt chỉ

ቁኒን

k’unīni
suốt chỉ
dây cáp thép

ሓጺን ዝውሽጡ ገመድ

ḥats’īni ziwishit’u gemedi
dây cáp thép
băng dính

ሜትሮ

mētiro
băng dính
đường ren

ፈትሊ

fetilī
đường ren
dụng cụ

መሳርሒ

mesariḥī
dụng cụ
hộp dụng cụ

ሳጹን መሳርሒ

sats’uni mesariḥī
hộp dụng cụ
cái bay

ማንካ ነዳቃይ

manika nedak’ayi
cái bay
các nhíp (cặp)

ወረጦ

weret’o
các nhíp (cặp)
cái ê tô (mỏ cặp)

ፋቸታ

facheta
cái ê tô (mỏ cặp)
thiết bị hàn

መሳርሒ መልሓሚ ወይ ፋጉሮ

mesariḥī meliḥamī weyi faguro
thiết bị hàn
xe cút kít

ናይ ኢድ ዓረብያ

nayi īdi ‘arebiya
xe cút kít
dây kim loại

ስልኪ

silikī
dây kim loại
vỏ bào

ርሺ

rishī
vỏ bào
chìa vặn

መፍትሕ እንግሊዝ

mefitiḥi inigilīzi
chìa vặn