Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/89025699.webp
dra
Die donkie dra ’n swaar las.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/121870340.webp
hardloop
Die atleet hardloop.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/79322446.webp
stel voor
Hy stel sy nuwe vriendin aan sy ouers voor.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/127720613.webp
mis
Hy mis sy vriendin baie.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/93150363.webp
wakker word
Hy het pas wakker geword.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/78063066.webp
hou
Ek hou my geld in my nagkassie.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/91997551.webp
verstaan
’n Mens kan nie alles oor rekenaars verstaan nie.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/125088246.webp
imiteer
Die kind imiteer ’n vliegtuig.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/859238.webp
oefen
Sy oefen ’n ongewone beroep uit.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/118485571.webp
doen vir
Hulle wil iets vir hulle gesondheid doen.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/57207671.webp
aanvaar
Ek kan dit nie verander nie, ek moet dit aanvaar.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/109109730.webp
lewer
My hond het ’n duif vir my gelewer.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.