Từ vựng

Học động từ – Nam Phi

cms/verbs-webp/119913596.webp
gee
Die vader wil vir sy seun ’n bietjie ekstra geld gee.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/82604141.webp
weggooi
Hy trap op ’n weggegooide piesangskil.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/119289508.webp
hou
Jy kan die geld hou.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/113577371.webp
inbring
Mens moenie stawel in die huis inbring nie.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/87142242.webp
hang af
Die hangmat hang af van die plafon.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/35700564.webp
kom op
Sy kom die trappe op.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/121928809.webp
versterk
Gimnastiek versterk die spiere.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/90321809.webp
geld uitgee
Ons moet baie geld aan herstelwerk spandeer.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/129203514.webp
gesels
Hy gesels dikwels met sy buurman.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/119747108.webp
eet
Wat wil ons vandag eet?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/73649332.webp
skree
As jy gehoor wil word, moet jy jou boodskap hard skree.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/103910355.webp
sit
Baie mense sit in die kamer.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.