Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/89084239.webp
መቀነስ
በእርግጠኝነት የማሞቂያ ወጪዬን መቀነስ አለብኝ.
mek’enesi
be’irigit’enyineti yemamok’īya wech’īyēni mek’enesi ālebinyi.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/57207671.webp
መቀበል
አላቀየርም፤ መቀበል አለብኝ።
mek’ebeli
ālak’eyerimi; mek’ebeli ālebinyi.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/129403875.webp
ቀለበት
ደወሉ በየቀኑ ይደውላል.
k’elebeti
dewelu beyek’enu yidewilali.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/117490230.webp
ትዕዛዝ
ለራሷ ቁርስ ትዛለች።
ti‘izazi
leraswa k’urisi tizalechi.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/97335541.webp
አስተያየት
በየቀኑ በፖለቲካ ላይ አስተያየት ይሰጣል.
āsiteyayeti
beyek’enu bepoletīka layi āsiteyayeti yiset’ali.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/116835795.webp
መምጣት
ብዙ ሰዎች በወንድሞ መጓጓዣ ለሽርሽር ይመጣሉ።
memit’ati
bizu sewochi bewenidimo megwagwazha leshirishiri yimet’alu.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/85677113.webp
መጠቀም
በየቀኑ የመዋቢያ ምርቶችን ትጠቀማለች.
met’ek’emi
beyek’enu yemewabīya miritochini tit’ek’emalechi.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/72855015.webp
ተቀበል
በጣም ጥሩ ስጦታ ተቀበለች.
tek’ebeli
bet’ami t’iru sit’ota tek’ebelechi.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/114231240.webp
ውሸት
ብዙውን ጊዜ አንድ ነገር ለመሸጥ ሲፈልግ ይዋሻል.
wisheti
bizuwini gīzē ānidi negeri lemeshet’i sīfeligi yiwashali.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/116519780.webp
አልቋል
አዲስ ጫማ ይዛ ትሮጣለች።
ālik’wali
ādīsi ch’ama yiza tirot’alechi.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/98082968.webp
ያዳምጡ
እሱ እሷን እያዳመጠ ነው።
yadamit’u
isu iswani iyadamet’e newi.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/119611576.webp
መታ
ባቡሩ መኪናውን መታው።
meta
baburu mekīnawini metawi.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.