Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/113316795.webp
ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።
giba
beyilefi k’aliwo megibati āleboti.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/36406957.webp
ተጣበቀ
መንኮራኩሩ በጭቃው ውስጥ ተጣብቋል።
tet’abek’e
menikorakuru bech’ik’awi wisit’i tet’abik’wali.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/90032573.webp
ማወቅ
ልጆቹ በጣም የማወቅ ጉጉ ናቸው እና አስቀድመው ብዙ ያውቃሉ.
mawek’i
lijochu bet’ami yemawek’i gugu nachewi ina āsik’edimewi bizu yawik’alu.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/116395226.webp
መሸከም
የቆሻሻ መኪናው ቆሻሻችንን ያነሳል።
meshekemi
yek’oshasha mekīnawi k’oshashachinini yanesali.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/93697965.webp
መንዳት
መኪኖቹ በክበብ ውስጥ ይንቀሳቀሳሉ.
menidati
mekīnochu bekibebi wisit’i yinik’esak’esalu.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/121317417.webp
አስመጣ
ብዙ እቃዎች ከሌሎች አገሮች ይወሰዳሉ.
āsimet’a
bizu ik’awochi kelēlochi āgerochi yiwesedalu.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/113393913.webp
ማንሳት
ታክሲዎቹ ፌርማታ ላይ ተነሥተዋል።
manisati
takisīwochu fērimata layi tenešitewali.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/115113805.webp
ውይይት
እርስ በእርሳቸው ይነጋገሩ.
wiyiyiti
irisi be’irisachewi yinegageru.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/100434930.webp
መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።
mech’eresha
menigedu izīhi yabek’ali.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/101158501.webp
አመሰግናለሁ
በአበቦች አመስግኗታል።
āmeseginalehu
be’ābebochi āmesiginwatali.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/89635850.webp
ደውል
ስልኩን አንስታ ቁጥሯን ደወለች።
dewili
silikuni ānisita k’ut’irwani dewelechi.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/9754132.webp
ተስፋ
በጨዋታው ውስጥ ዕድልን ተስፋ አደርጋለሁ.
tesifa
bech’ewatawi wisit’i ‘idilini tesifa āderigalehu.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.