Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/120655636.webp
አዘምን
በአሁኑ ጊዜ እውቀትዎን ያለማቋረጥ ማዘመን አለብዎት።
āzemini
be’āhunu gīzē iwik’etiwoni yalemak’waret’i mazemeni ālebiwoti.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/87205111.webp
ተረክቦ
አንበጣዎቹ ተቆጣጠሩ።
terekibo
ānibet’awochu tek’ot’at’eru.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/51573459.webp
አጽንኦት
በመዋቢያዎች አማካኝነት ዓይኖችዎን በደንብ ማጉላት ይችላሉ.
āts’ini’oti
bemewabīyawochi āmakanyineti ‘ayinochiwoni bedenibi magulati yichilalu.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/11497224.webp
ማልስ
ተማሪው ጥያቄውን መለሰ።
malisi
temarīwi t’iyak’ēwini melese.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/110056418.webp
ንግግር አደረጉ
ፖለቲከኛው በብዙ ተማሪዎች ፊት ንግግር እያደረገ ነው።
nigigiri āderegu
poletīkenyawi bebizu temarīwochi fīti nigigiri iyaderege newi.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/81986237.webp
ቅልቅል
የፍራፍሬ ጭማቂ ትቀላቅላለች.
k’ilik’ili
yefirafirē ch’imak’ī tik’elak’ilalechi.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/85871651.webp
መሄድ አለበት
በአስቸኳይ የእረፍት ጊዜ እፈልጋለሁ; መሄአድ አለብኝ!
mehēdi ālebeti
be’āsichekwayi ye’irefiti gīzē ifeligalehu; mehē’ādi ālebinyi!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/40946954.webp
መደርደር
ማህተሞቹን መደርደር ይወዳል።
mederideri
mahitemochuni mederideri yiwedali.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/88597759.webp
ይጫኑ
አዝራሩን ይጫናል.
yich’anu
āziraruni yich’anali.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
cms/verbs-webp/12991232.webp
አመሰግናለሁ
ስለ እሱ በጣም አመሰግናለሁ!
āmeseginalehu
sile isu bet’ami āmeseginalehu!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/36190839.webp
መታገል
የእሳት አደጋ መከላከያ ክፍል እሳቱን ከአየር ላይ ይዋጋል.
metageli
ye’isati ādega mekelakeya kifili isatuni ke’āyeri layi yiwagali.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/126506424.webp
ወደላይ
የእግር ጉዞ ቡድኑ ወደ ተራራው ወጣ።
wedelayi
ye’igiri guzo budinu wede terarawi wet’a.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.