Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/120370505.webp
መጣል
ከመሳቢያው ውስጥ ምንም ነገር አይጣሉ!
met’ali
kemesabīyawi wisit’i minimi negeri āyit’alu!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/100011426.webp
ተጽዕኖ
ራስህ በሌሎች ተጽዕኖ እንዲደርስብህ አትፍቀድ!
tets’i‘ino
rasihi belēlochi tets’i‘ino inidīderisibihi ātifik’edi!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/50772718.webp
ሰርዝ
ውሉ ተሰርዟል።
serizi
wilu teserizwali.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/119895004.webp
ጻፍ
ደብዳቤ እየጻፈ ነው።
ts’afi
debidabē iyets’afe newi.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/91643527.webp
ተጣብቆ
ተጣብቄያለሁ እና መውጫ መንገድ አላገኘሁም።
tet’abik’o
tet’abik’ēyalehu ina mewich’a menigedi ālagenyehumi.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
cms/verbs-webp/114593953.webp
መገናኘት
መጀመሪያ በይነመረብ ላይ ተገናኙ።
megenanyeti
mejemerīya beyinemerebi layi tegenanyu.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/95190323.webp
ድምጽ
አንዱ ለእጩ ድምጽ ይሰጣል ወይም ይቃወማል።
dimits’i
ānidu le’ich’u dimits’i yiset’ali weyimi yik’awemali.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/68561700.webp
ክፍት መተው
መስኮቶቹን ክፍት የሚተው ሁሉ ሌባዎችን ይጋብዛል!
kifiti metewi
mesikotochuni kifiti yemītewi hulu lēbawochini yigabizali!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/104825562.webp
አዘጋጅ
ሰዓቱን ማዘጋጀት አለብዎት.
āzegaji
se‘atuni mazegajeti ālebiwoti.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/86996301.webp
መቆም
ሁለቱ ጓደኞች ሁልጊዜ እርስ በርስ መቆም ይፈልጋሉ.
mek’omi
huletu gwadenyochi huligīzē irisi berisi mek’omi yifeligalu.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/100649547.webp
መቅጠር
አመልካቹ ተቀጠረ።
mek’it’eri
āmelikachu tek’et’ere.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/123203853.webp
ምክንያት
አልኮል ራስ ምታት ሊያስከትል ይችላል.
mikiniyati
ālikoli rasi mitati līyasiketili yichilali.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.