Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/115628089.webp
تحضر
هي تحضر كعكة.
tahadur
hi tahdir kaeikatin.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/123648488.webp
مر ب
يمرون بالمريض كل يوم.
mara b
yamuruwn bialmarid kula yawmi.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/91603141.webp
يهربون
بعض الأطفال يهربون من المنازل.
yahrubun
baed al‘atfal yahrubun min almanazili.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/109096830.webp
يحضر
الكلب يحضر الكرة من الماء.
yahdur
alkalb yahdur alkurat min alma‘i.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/80332176.webp
شدد
شدد على بيانه.
shadad
shadad ealaa bayanihi.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/84819878.webp
يمكنك الخوض
يمكنك الخوض في العديد من المغامرات من خلال كتب القصص الخيالية.
yumkinuk alkhawd
yumkinuk alkhawd fi aleadid min almughamarat min khilal kutub alqisas alkhayaliati.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/54608740.webp
يجب سحب
يجب سحب الأعشاب الضارة.
yajib sahb
yajib sahb al‘aeshab aldaarati.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/113577371.webp
يدخل
لا يجب أن يدخل المرء الأحذية إلى المنزل.
yadkhul
la yajib ‘an yadkhul almar‘ al‘ahdhiat ‘iilaa almanzili.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/27564235.webp
عمل على
عليه أن يعمل على كل هذه الملفات.
eamil ealaa
ealayh ‘an yaemal ealaa kuli hadhih almilafaati.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/86996301.webp
دافع
الصديقان دائمًا يريدان الدفاع عن بعضهما البعض.
dafie
alsidiqan dayman yuridan aldifae ean baedihima albaedi.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/107407348.webp
سافر حول
لقد سافرت كثيرًا حول العالم.
safir hawl
laqad safart kthyran hawl alealami.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/123947269.webp
تم مراقبة
كل شيء هنا يتم مراقبته بواسطة الكاميرات.
tama muraqabat
kulu shay‘ huna yatimu muraqabatuh biwasitat alkamirat.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.