Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/116519780.webp
تخرج
تخرج بالأحذية الجديدة.
takhruj
takhruj bial‘ahdhiat aljadidati.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/4553290.webp
تدخل
السفينة تدخل الميناء.
tadkhul
alsafinat tadkhul almina‘a.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/80427816.webp
تصحح
المعلمة تصحح مقالات الطلاب.
tusahih
almuealimat tusahih maqalat altulaabi.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/109096830.webp
يحضر
الكلب يحضر الكرة من الماء.
yahdur
alkalb yahdur alkurat min alma‘i.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/44782285.webp
سمحت
هي تسمح لطائرتها الورقية بالطيران.
samahat
hi tasmah litayiratiha alwaraqiat bialtayarani.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/82845015.webp
يبلغ
كل الذين على متن السفينة يبلغون إلى القبطان.
yablugh
kulu aladhin ealaa matn alsafinat yablughun ‘iilaa alqubtani.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/108580022.webp
عاد
عاد الأب من الحرب.
ead
ead al‘ab min alharba.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/120452848.webp
عرف
تعرف العديد من الكتب تقريبًا عن ظهر قلب.
eurf
taerif aleadid min alkutub tqryban ean zahr qalba.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/96710497.webp
تفوق
الحيتان تتفوق على جميع الحيوانات في الوزن.
tafuq
alhitan tatafawaq ealaa jamie alhayawanat fi alwazni.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/91820647.webp
يزيل
يزيل شيئًا من الثلاجة.
yuzil
yuzil shyyan min althalaajati.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/125319888.webp
تغطي
هي تغطي شعرها.
tughatiy
hi tughatiy shaeraha.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/103719050.webp
يطورون
هم يطورون استراتيجية جديدة.
yutawirun
hum yutawirun astiratijiatan jadidatan.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.