Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/93393807.webp
تحدث
الأمور الغريبة تحدث في الأحلام.
tahduth
al‘umur algharibat tahduth fi al‘ahlami.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/71589160.webp
من فضلك أدخل
من فضلك أدخل الرمز الآن.
min fadlik ‘adkhil
min fadlik ‘adkhal alramz alan.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/109096830.webp
يحضر
الكلب يحضر الكرة من الماء.
yahdur
alkalb yahdur alkurat min alma‘i.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/124545057.webp
استمع لـ
الأطفال يحبون الاستماع إلى قصصها.
aistamae la
al‘atfal yuhibuwn aliaistimae ‘iilaa qisasiha.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/72346589.webp
أنهت
ابنتنا قد أنهت الجامعة للتو.
‘anhat
abnatuna qad ‘anhat aljamieat liltuw.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/115207335.webp
يمكن فتحه
يمكن فتح الخزنة بالرمز السري.
yumkin fathuh
yumkin fath alkhaznat bialramz alsiri.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/108556805.webp
نظرت لأسفل
استطعت أن أنظر إلى الشاطئ من النافذة.
nazart li‘asfal
astataet ‘an ‘anzur ‘iilaa alshaati min alnaafidhati.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/89025699.webp
يحمل
الحمار يحمل حمولة ثقيلة.
yahmil
alhimar yahmil humulatan thaqilatan.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/47802599.webp
يفضل
العديد من الأطفال يفضلون الحلوى عن الأشياء الصحية.
yufadal
aleadid min al‘atfal yufadilun alhalwaa ean al‘ashya‘ alsihiyati.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/79404404.webp
أحتاج
أنا عطشان، أحتاج ماء!
‘ahtaj
‘ana eatshanu, ‘ahtaj ma‘a!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/119188213.webp
صوت
الناخبون يصوتون على مستقبلهم اليوم.
sawt
alnaakhibun yusawitun ealaa mustaqbalihim alyawma.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/121520777.webp
انطلق
الطائرة قد انطلقت للتو.
antalaq
altaayirat qad antalaqat liltuw.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.