Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/96571673.webp
يرسم
هو يرسم الجدار باللون الأبيض.
yarsam
hu yarsum aljidar biallawn al‘abyadi.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/96391881.webp
حصلت
حصلت على بعض الهدايا.
hasalat
hasalat ealaa baed alhadaya.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/71883595.webp
يتجاهل
الطفل يتجاهل كلمات أمه.
yatajahal
altifl yatajahal kalimat ‘umahi.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/113418330.webp
قررت على
قررت على تسريحة شعر جديدة.
qarart ealaa
qarart ealaa tasrihat shaer jadidatin.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/120509602.webp
تغفر
هي لا تستطيع أن تغفر له أبدًا على ذلك!
taghfir
hi la tastatie ‘an tughfir lah abdan ealaa dhalika!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/101938684.webp
ينفذ
هو ينفذ الإصلاح.
yunafidh
hu yunafidh al‘iislaha.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/120978676.webp
يحترق
النار ستحترق الكثير من الغابة.
yahtariq
alnaar satahtariq alkathir min alghabati.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/19682513.webp
سُمح
يُسمح لك بالتدخين هنا!
sumh
yusmh lak bialtadkhin huna!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/20045685.webp
أثر فينا
ذلك أثر فينا حقًا!
‘athar fina
dhalik ‘athar fina hqan!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/118026524.webp
يتلقى
أستطيع الحصول على إنترنت سريع جدًا.
yatalaqaa
‘astatie alhusul ealaa ‘iintirnit sarie jdan.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/5135607.webp
ينتقل
الجار ينتقل.
yantaqil
aljar yantaqilu.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/54608740.webp
يجب سحب
يجب سحب الأعشاب الضارة.
yajib sahb
yajib sahb al‘aeshab aldaarati.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.