Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/98294156.webp
гандляваць
Людзі гандлююць вжываным мэблём.
handliavać
Liudzi handliujuć vžyvanym mebliom.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/113248427.webp
перамагчы
Ён спрабуе перамагчы ў шахматах.
pieramahčy
Jon sprabuje pieramahčy ŭ šachmatach.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/96748996.webp
працягваць
Караван працягвае сваё падарожжа.
praciahvać
Karavan praciahvaje svajo padarožža.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/86215362.webp
слать
Гэтая кампанія слае тавары па ўсім свеце.
slat́
Hetaja kampanija slaje tavary pa ŭsim sviecie.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/74916079.webp
прыйсці
Ён прыйшоў самы час.
pryjsci
Jon pryjšoŭ samy čas.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/91930309.webp
імпартаваць
Мы імпартуем плоды з многіх краін.
impartavać
My impartujem plody z mnohich krain.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/93031355.webp
атрысціцца
Мне не атрысціцца скакаць у воду.
atryscicca
Mnie nie atryscicca skakać u vodu.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/55372178.webp
робіць прагрэс
Вулкі робяць толькі павольны прагрэс.
robić prahres
Vulki robiać toĺki pavoĺny prahres.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/81236678.webp
прапусціць
Яна прапустила важную зустрэчу.
prapuscić
Jana prapustila važnuju zustreču.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/107852800.webp
глядзець
Яна глядзіць праз бінокль.
hliadzieć
Jana hliadzić praz binokĺ.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/122398994.webp
забіваць
Будзьце асцярожныя, з гэтым тапарам можна забіць каго-небудзь!
zabivać
Budźcie asciarožnyja, z hetym taparam možna zabić kaho-niebudź!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/90643537.webp
спяваць
Дзеці спяваюць песню.
spiavać
Dzieci spiavajuć piesniu.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.