Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/104907640.webp
пабраць
Дзіцяце пабранае з дзіцячага садка.
pabrać
Dziciacie pabranaje z dziciačaha sadka.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/99725221.webp
клаць
Інколі трэба клаць у надзвычайных сітуацыях.
klać
Inkoli treba klać u nadzvyčajnych situacyjach.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/46385710.webp
прыняць
Тут прымаюць крэдытныя карткі.
pryniać
Tut prymajuć kredytnyja kartki.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/115520617.webp
пераз’езджаць
Веласіпедыста пераз’ехаў аўтамабіль.
pierazjezdžać
Vielasipiedysta pierazjechaŭ aŭtamabiĺ.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/100585293.webp
абертацца
Вам трэба абернуць машыну тут.
abiertacca
Vam treba abiernuć mašynu tut.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/79317407.webp
загадваць
Ён загадвае свайму сабачцы.
zahadvać
Jon zahadvaje svajmu sabačcy.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/11497224.webp
адказаць
Студэнт адказвае на пытанне.
adkazać
Student adkazvaje na pytannie.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/121102980.webp
ехаць разам
Магу я паехаць з вамі?
jechać razam
Mahu ja pajechać z vami?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/89636007.webp
падпісваць
Ён падпісаў кантракт.
padpisvać
Jon padpisaŭ kantrakt.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/116233676.webp
вучыць
Ён вучыць геаграфію.
vučyć
Jon vučyć hieahrafiju.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/78309507.webp
выразаць
Фігуры трэба выразаць.
vyrazać
Fihury treba vyrazać.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/102397678.webp
публікаваць
Рэклама часта публікуецца ў газетах.
publikavać
Reklama časta publikujecca ŭ hazietach.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.