Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/99392849.webp
выдаляць
Як можна выдаліць пляму ад чырвонага віна?
vydaliać
Jak možna vydalić pliamu ad čyrvonaha vina?
loại bỏ
Làm thế nào để loại bỏ vết bẩn rượu vang đỏ?
cms/verbs-webp/118483894.webp
насоладжвацца
Яна насоладжваецца жыццём.
nasoladžvacca
Jana nasoladžvajecca žycciom.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/40129244.webp
выйсці
Яна выходзіць з машыны.
vyjsci
Jana vychodzić z mašyny.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/113979110.webp
суправаджваць
Маёй дзяўчыне падабаецца суправаджваць мяне падчас пакупак.
supravadžvać
Majoj dziaŭčynie padabajecca supravadžvać mianie padčas pakupak.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/120900153.webp
выходзіць
Дзеці нарэшце хочуць выйсці назад.
vychodzić
Dzieci narešcie chočuć vyjsci nazad.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/121180353.webp
губіць
Пачакай, ты загубіў свой гаманец!
hubić
Pačakaj, ty zahubiŭ svoj hamaniec!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/53646818.webp
пускаць
За вокном шэрыць снег і мы пусцілі іх у хату.
puskać
Za voknom šeryć snieh i my puscili ich u chatu.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/79317407.webp
загадваць
Ён загадвае свайму сабачцы.
zahadvać
Jon zahadvaje svajmu sabačcy.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
cms/verbs-webp/106088706.webp
падымацца
Яна ўжо не можа самастойна падымацца.
padymacca
Jana ŭžo nie moža samastojna padymacca.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/118026524.webp
атрымліваць
Я магу атрымліваць вельмі хуткі інтэрнэт.
atrymlivać
JA mahu atrymlivać vieĺmi chutki internet.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/116067426.webp
уцякаць
Усе уцякалі ад агню.
uciakać
Usie uciakali ad ahniu.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/103797145.webp
наймаць
Кампанія хоча наймаць больш людзей.
najmać
Kampanija choča najmać boĺš liudziej.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.