Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/113418330.webp
рашыць
Яна рашыла новую прычоску.
rašyć
Jana rašyla novuju pryčosku.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/103883412.webp
схуднуць
Ён шмат схуд.
schudnuć
Jon šmat schud.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
cms/verbs-webp/89516822.webp
караць
Яна пакарала сваю дачку.
karać
Jana pakarala svaju dačku.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/116835795.webp
прыйсці
Многія прыезжаюць на вакацыі на кемперах.
pryjsci
Mnohija pryjezžajuć na vakacyi na kiempierach.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/85631780.webp
абертацца
Ён абернуўся, каб паглядзець на нас.
abiertacca
Jon abiernuŭsia, kab pahliadzieć na nas.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/90032573.webp
ведаць
Дзеці вельмі цікавыя і ўжо ведаюць многа.
viedać
Dzieci vieĺmi cikavyja i ŭžo viedajuć mnoha.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/27076371.webp
належаць
Мая жонка належыць мне.
naliežać
Maja žonka naliežyć mnie.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/119613462.webp
чакаць
Мая сястра чакае дзіцятку.
čakać
Maja siastra čakaje dziciatku.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/112970425.webp
збуроцца
Яна збураецца, таму што ён заўсёды храпіць.
zburocca
Jana zburajecca, tamu što jon zaŭsiody chrapić.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/102631405.webp
забываць
Яна не хоча забываць мінулае.
zabyvać
Jana nie choča zabyvać minulaje.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/89084239.webp
змяншваць
Я яўна павінен змяншваць свае выдаткі на апаленьне.
zmianšvać
JA jaŭna pavinien zmianšvać svaje vydatki na apalieńnie.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/89025699.webp
несці
Аслель несе цяжкі цягар.
niesci
Aslieĺ niesie ciažki ciahar.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.