Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/40326232.webp
разумець
Я нарэшце зразумеў заданне!
razumieć
JA narešcie zrazumieŭ zadannie!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/102327719.webp
спаць
Дзіця спіць.
spać
Dzicia spić.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/20792199.webp
выцягваць
Штэкер выцягнуты!
vyciahvać
Štekier vyciahnuty!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/119406546.webp
атрымаць
Яна атрымала прыгожы падарунак.
atrymać
Jana atrymala pryhožy padarunak.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
cms/verbs-webp/43956783.webp
уцякаць
Наш кот уцякаў.
uciakać
Naš kot uciakaŭ.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/93697965.webp
кружыць
Аўтамабілі кружаць у круг.
kružyć
Aŭtamabili kružać u kruh.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/111750432.webp
вісець
Абодва вісяць на галіне.
visieć
Abodva visiać na halinie.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/126506424.webp
узысці
Група турыстаў пайшла ўверх па гары.
uzysci
Hrupa turystaŭ pajšla ŭvierch pa hary.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/110233879.webp
стварыць
Ён стварыў мадэль для дома.
stvaryć
Jon stvaryŭ madeĺ dlia doma.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/90554206.webp
дакладаць
Яна дакладае пра скандал сваей падруге.
dakladać
Jana dakladaje pra skandal svajej padruhie.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/119611576.webp
ударыць
Паезд ударыў аўтамабіль.
udaryć
Pajezd udaryŭ aŭtamabiĺ.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/90617583.webp
прыносіць
Ён прыносіць пасылку ўгару па сходах.
prynosić
Jon prynosić pasylku ŭharu pa schodach.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.