Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/119269664.webp
минавам
Студентите са преминали изпита.
minavam
Studentite sa preminali izpita.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/64053926.webp
преодолявам
Спортистите преодоляха водопада.
preodolyavam
Sportistite preodolyakha vodopada.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/47241989.webp
проверявам
Това, което не знаеш, трябва да го провериш.
proveryavam
Tova, koeto ne znaesh, tryabva da go proverish.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/64922888.webp
насочвам
Това устройство ни показва пътя.
nasochvam
Tova ustroĭstvo ni pokazva pŭtya.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/87153988.webp
насърчавам
Трябва да насърчаваме алтернативите на автомобилния трафик.
nasŭrchavam
Tryabva da nasŭrchavame alternativite na avtomobilniya trafik.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/71589160.webp
въвеждам
Моля, въведете кода сега.
vŭvezhdam
Molya, vŭvedete koda sega.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/49374196.webp
уволнявам
Шефът ми ме уволни.
uvolnyavam
Shefŭt mi me uvolni.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/51573459.webp
акцентирам
Можете да акцентирате очите си добре с грим.
aktsentiram
Mozhete da aktsentirate ochite si dobre s grim.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/92513941.webp
създавам
Те искаха да създадат смешна снимка.
sŭzdavam
Te iskakha da sŭzdadat smeshna snimka.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/60395424.webp
скокам наоколо
Детето скокаме весело наоколо.
skokam naokolo
Deteto skokame veselo naokolo.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/103910355.webp
седя
Много хора седят в стаята.
sedya
Mnogo khora sedyat v stayata.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/43577069.webp
вдигам
Тя вдига нещо от земята.
vdigam
Tya vdiga neshto ot zemyata.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.