Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/94555716.webp
ставам
Те станаха добър отбор.
stavam
Te stanakha dobŭr otbor.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/50772718.webp
отменям
Договорът е бил отменен.
otmenyam
Dogovorŭt e bil otmenen.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/8482344.webp
целувам
Той целува бебето.
tseluvam
Toĭ tseluva bebeto.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/23258706.webp
издигам
Хеликоптерът издига двамата мъже.
izdigam
Khelikopterŭt izdiga dvamata mŭzhe.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/58292283.webp
искам
Той иска обезщетение.
iskam
Toĭ iska obezshtetenie.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/115172580.webp
доказвам
Той иска да докаже математическа формула.
dokazvam
Toĭ iska da dokazhe matematicheska formula.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/117658590.webp
изчезвам
Много животни изчезнаха днес.
izchezvam
Mnogo zhivotni izcheznakha dnes.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/129300323.webp
докосвам
Фермерът докосва растенията си.
dokosvam
Fermerŭt dokosva rasteniyata si.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/118483894.webp
наслаждавам се
Тя се наслаждава на живота.
naslazhdavam se
Tya se naslazhdava na zhivota.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/42212679.webp
работя за
Той се усърдстваше за добрите си оценки.
rabotya za
Toĭ se usŭrdstvashe za dobrite si otsenki.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/46565207.webp
приготвям
Тя му приготви голяма радост.
prigotvyam
Tya mu prigotvi golyama radost.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/22225381.webp
тръгвам
Корабът тръгва от пристанището.
trŭgvam
Korabŭt trŭgva ot pristanishteto.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.