Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/115029752.webp
изваждам
Аз изваждам сметките от портфейла си.
izvazhdam
Az izvazhdam smetkite ot portfeĭla si.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/116932657.webp
получава
Той получава добра пенсия на старини.
poluchava
Toĭ poluchava dobra pensiya na starini.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/54608740.webp
изкъртвам
Плевелите трябва да бъдат изкъртени.
izkŭrtvam
Plevelite tryabva da bŭdat izkŭrteni.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/87142242.webp
вися надолу
Хамакът виси от тавана.
visya nadolu
Khamakŭt visi ot tavana.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/114272921.webp
гоня
Каубоите гонят стадата с коне.
gonya
Kauboite gonyat stadata s kone.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/125052753.webp
вземам
Тя тайно му взе пари.
vzemam
Tya taĭno mu vze pari.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/105224098.webp
потвърждавам
Тя може да потвърди добрата новина на мъжа си.
potvŭrzhdavam
Tya mozhe da potvŭrdi dobrata novina na mŭzha si.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/55119061.webp
започвам да тичам
Атлетът предстои да започне да тича.
zapochvam da ticham
Atletŭt predstoi da zapochne da ticha.
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
cms/verbs-webp/96061755.webp
сервирам
Готвачът ни сервира сам днес.
serviram
Gotvachŭt ni servira sam dnes.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/104820474.webp
звуча
Нейният глас звучи фантастично.
zvucha
Neĭniyat glas zvuchi fantastichno.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/5161747.webp
премахвам
Багерът премахва почвата.
premakhvam
Bagerŭt premakhva pochvata.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/65199280.webp
преследвам
Майката преследва сина си.
presledvam
Maĭkata presledva sina si.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.