Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/94909729.webp
чакам
Още трябва да чакаме един месец.
chakam
Oshte tryabva da chakame edin mesets.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/107852800.webp
гледам
Тя гледа през бинокъл.
gledam
Tya gleda prez binokŭl.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/102677982.webp
чувствам
Тя чувства бебето в корема си.
chuvstvam
Tya chuvstva bebeto v korema si.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/118485571.webp
правя за
Те искат да направят нещо за здравето си.
pravya za
Te iskat da napravyat neshto za zdraveto si.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/130938054.webp
покривам
Детето се покрива.
pokrivam
Deteto se pokriva.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/104818122.webp
ремонтирам
Той искаше да ремонтира кабела.
remontiram
Toĭ iskashe da remontira kabela.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/106725666.webp
проверявам
Той проверява кой живее там.
proveryavam
Toĭ proveryava koĭ zhivee tam.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/125319888.webp
покривам
Тя си покрива косата.
pokrivam
Tya si pokriva kosata.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/96061755.webp
сервирам
Готвачът ни сервира сам днес.
serviram
Gotvachŭt ni servira sam dnes.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/101765009.webp
придружавам
Кучето ги придружава.
pridruzhavam
Kucheto gi pridruzhava.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/112408678.webp
каня
Каним ви на нашата Новогодишна вечеринка.
kanya
Kanim vi na nashata Novogodishna vecherinka.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/124320643.webp
намирам трудно
И двамата намират за трудно да се сбогуват.
namiram trudno
I dvamata namirat za trudno da se sboguvat.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.