Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

слушам
Децата обичат да слушат нейните истории.
slusham
Detsata obichat da slushat neĭnite istorii.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.

отхвърлям
Бикът отхвърли човека.
otkhvŭrlyam
Bikŭt otkhvŭrli choveka.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.

искам
Той иска твърде много!
iskam
Toĭ iska tvŭrde mnogo!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!

прощавам
Тя никога няма да му прости за това!
proshtavam
Tya nikoga nyama da mu prosti za tova!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

раждам
Тя ще роди скоро.
razhdam
Tya shte rodi skoro.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.

тичам
Тя тича всяка сутрин по плажа.
ticham
Tya ticha vsyaka sutrin po plazha.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

чувствам
Тя чувства бебето в корема си.
chuvstvam
Tya chuvstva bebeto v korema si.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

споменавам
Шефът спомена, че ще го уволни.
spomenavam
Shefŭt spomena, che shte go uvolni.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.

връщам
Учителят връща есетата на студентите.
vrŭshtam
Uchitelyat vrŭshta esetata na studentite.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.

променям
Много неща са се променили заради климатичните промени.
promenyam
Mnogo neshta sa se promenili zaradi klimatichnite promeni.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.

пускам
Беше заснежено навън и ние ги пуснахме на вътре.
puskam
Beshe zasnezheno navŭn i nie gi pusnakhme na vŭtre.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
