Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/116877927.webp
оформям
Моята дъщеря иска да оформи апартамента си.
oformyam
Moyata dŭshterya iska da oformi apartamenta si.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/100649547.webp
наемам
Кандидатът беше нает.
naemam
Kandidatŭt beshe naet.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/20792199.webp
изтеглям
Щепселът е изваден!
izteglyam
Shtepselŭt e izvaden!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/33564476.webp
нося
Доставчикът на пици носи пицата.
nosya
Dostavchikŭt na pitsi nosi pitsata.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/98977786.webp
назовавам
Колко държави можеш да назовеш?
nazovavam
Kolko dŭrzhavi mozhesh da nazovesh?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/61389443.webp
лежа
Децата лежат заедно в тревата.
lezha
Detsata lezhat zaedno v trevata.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/57574620.webp
доставям
Нашата дъщеря доставя вестници по време на ваканцията.
dostavyam
Nashata dŭshterya dostavya vestnitsi po vreme na vakantsiyata.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/60395424.webp
скокам наоколо
Детето скокаме весело наоколо.
skokam naokolo
Deteto skokame veselo naokolo.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/124320643.webp
намирам трудно
И двамата намират за трудно да се сбогуват.
namiram trudno
I dvamata namirat za trudno da se sboguvat.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/107852800.webp
гледам
Тя гледа през бинокъл.
gledam
Tya gleda prez binokŭl.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/63351650.webp
отменям
Полетът е отменен.
otmenyam
Poletŭt e otmenen.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/91367368.webp
разхождам се
Семейството се разхожда в неделя.
razkhozhdam se
Semeĭstvoto se razkhozhda v nedelya.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.