Từ vựng

Học động từ – Bosnia

cms/verbs-webp/120193381.webp
oženiti se
Par se upravo oženio.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/51465029.webp
kasniti
Sat kasni nekoliko minuta.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/113577371.webp
unijeti
Ne bi trebalo unijeti čizme u kuću.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/91997551.webp
razumjeti
Ne može se sve razumjeti o računalima.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/73751556.webp
moliti
On se tiho moli.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/116166076.webp
platiti
Ona plaća online kreditnom karticom.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/116877927.webp
postaviti
Moja kćerka želi postaviti svoj stan.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/114993311.webp
vidjeti
Bolje možete vidjeti s naočalama.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/98082968.webp
slušati
On je sluša.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/79322446.webp
predstaviti
On predstavlja svoju novu djevojku svojim roditeljima.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nedostajati
Mnogo ćeš mi nedostajati!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
cms/verbs-webp/35071619.webp
proći pored
Dvoje prolaze jedno pored drugog.
đi qua
Hai người đi qua nhau.