Từ vựng
Học động từ – Catalan

treure
Com pensa treure aquest peix tan gran?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

estirar
Ell estira el trineu.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

llogar
Ell va llogar un cotxe.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

visitar
Ella està visitant París.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

donar voltes
Has de donar voltes a aquest arbre.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.

passar per
Els dos passen l’un per l’altre.
đi qua
Hai người đi qua nhau.

monitoritzar
Tot està monitoritzat aquí amb càmeres.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

obrir
Pots obrir aquesta llauna si us plau?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?

escollir
Ella escull un nou parell d’ulleres de sol.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.

cantar
Els nens canten una cançó.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

mentir
Ell sovint menteix quan vol vendre alguna cosa.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
