Từ vựng

Học động từ – Catalan

cms/verbs-webp/33463741.webp
obrir
Pots obrir aquesta llauna si us plau?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
cms/verbs-webp/96061755.webp
servir
El xef ens està servint ell mateix avui.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/123179881.webp
practicar
Ell practica cada dia amb el seu monopatí.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/110401854.webp
trobar allotjament
Vam trobar allotjament en un hotel barat.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
cms/verbs-webp/116358232.webp
passar
Ha passat alguna cosa dolenta.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/51120774.webp
penjar
A l’hivern, pengen una caseta per als ocells.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/12991232.webp
agrair
Us agraeixo molt per això!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/116395226.webp
endur-se
El camió d’escombraries s’endu el nostre escombraries.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/123298240.webp
trobar-se
Els amics es van trobar per un sopar compartit.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/77572541.webp
treure
L’artesà va treure les teules antigues.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/112970425.webp
enfadar-se
Ella s’enfada perquè ell sempre ronca.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/96710497.webp
superar
Les balenes superen tots els animals en pes.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.