Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/79201834.webp
spojit
Tento most spojuje dvě čtvrti.
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
cms/verbs-webp/97188237.webp
tancovat
Tancují tango plné lásky.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/96668495.webp
tisknout
Knihy a noviny se tisknou.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/32796938.webp
odeslat
Chce teď dopis odeslat.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/121520777.webp
vzletět
Letadlo právě vzletělo.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/125116470.webp
důvěřovat
Všichni si navzájem důvěřujeme.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/74176286.webp
chránit
Matka chrání své dítě.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/119417660.webp
věřit
Mnoho lidí věří v Boha.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/61162540.webp
spustit
Kouř spustil poplach.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/105681554.webp
způsobit
Cukr způsobuje mnoho nemocí.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vstoupit
Metro právě vstoupilo na stanici.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/6307854.webp
přijít k tobě
Štěstí přichází k tobě.
đến với
May mắn đang đến với bạn.