Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/98977786.webp
jmenovat
Kolik zemí dokážete jmenovat?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/116089884.webp
vařit
Co dnes vaříš?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/123648488.webp
zastavit se
Lékaři se u pacienta zastavují každý den.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/118596482.webp
hledat
Na podzim hledám houby.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/53284806.webp
myslet mimo rámeček
Aby jsi byl úspěšný, musíš občas myslet mimo rámeček.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/80552159.webp
fungovat
Motorka je rozbitá; už nefunguje.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/123947269.webp
sledovat
Vše je zde sledováno kamerami.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/118064351.webp
vyhnout se
Musí se vyhnout ořechům.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/54887804.webp
garantovat
Pojištění garantuje ochranu v případě nehod.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/118011740.webp
stavět
Děti staví vysokou věž.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/94193521.webp
zahnout
Můžete zahnout vlevo.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/20045685.webp
zapůsobit
To nás opravdu zapůsobilo!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!