Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/120200094.webp
míchat
Můžete si smíchat zdravý salát se zeleninou.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
cms/verbs-webp/86215362.webp
posílat
Tato společnost posílá zboží po celém světě.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/42212679.webp
pracovat pro
Tvrdě pracoval za své dobré známky.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/68845435.webp
měřit
Toto zařízení měří, kolik konzumujeme.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/20045685.webp
zapůsobit
To nás opravdu zapůsobilo!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/101630613.webp
prohledat
Zloděj prohledává dům.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/49374196.webp
propustit
Můj šéf mě propustil.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/34567067.webp
hledat
Policie hledá pachatele.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/86403436.webp
zavřít
Musíte pevně zavřít kohoutek!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/49853662.webp
napsat všude
Umělci napsali na celou zeď.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/65199280.webp
běžet za
Matka běží za svým synem.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/97784592.webp
všímat si
Musíš si všímat dopravních značek.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.