Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/123844560.webp
chránit
Helma má chránit před nehodami.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/127620690.webp
zdanit
Firmy jsou zdaněny různými způsoby.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/41918279.webp
utéct
Náš syn chtěl utéct z domu.
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/120762638.webp
říci
Mám ti něco důležitého říci.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/102168061.webp
protestovat
Lidé protestují proti nespravedlnosti.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/34725682.webp
navrhnout
Žena něco navrhuje své kamarádce.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/120220195.webp
prodávat
Obchodníci prodávají mnoho zboží.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/124740761.webp
zastavit
Žena zastavila auto.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/102447745.webp
zrušit
Bohužel zrušil schůzku.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/60111551.webp
brát
Musí brát spoustu léků.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
cms/verbs-webp/124575915.webp
zlepšit
Chce si zlepšit postavu.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/102327719.webp
spát
Dítě spí.
ngủ
Em bé đang ngủ.