Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/101556029.webp
odmítnout
Dítě odmítá jídlo.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/38296612.webp
existovat
Dinosauři dnes již neexistují.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/75825359.webp
dovolit
Otec mu nedovolil používat jeho počítač.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/111160283.webp
představovat si
Každý den si představuje něco nového.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/120509602.webp
odpustit
Nikdy mu to nemůže odpustit!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/41935716.webp
ztratit se
V lese je snadné se ztratit.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/103274229.webp
vyskočit
Dítě vyskočí.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/127620690.webp
zdanit
Firmy jsou zdaněny různými způsoby.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/115172580.webp
dokázat
Chce dokázat matematický vzorec.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/50245878.webp
dělat si poznámky
Studenti si dělají poznámky ke všemu, co učitel říká.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/113415844.webp
opustit
Mnoho Angličanů chtělo opustit EU.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/33493362.webp
zavolat zpět
Prosím, zavolejte mi zpět zítra.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.