Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/27076371.webp
patřit
Moje žena mi patří.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/129002392.webp
zkoumat
Astronauti chtějí zkoumat vesmír.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/61826744.webp
vytvořit
Kdo vytvořil Zemi?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/61389443.webp
ležet
Děti společně leží na trávníku.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/120259827.webp
kritizovat
Šéf kritizuje zaměstnance.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/114091499.webp
cvičit
Pes je cvičen jí.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/94193521.webp
zahnout
Můžete zahnout vlevo.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/102397678.webp
publikovat
Reklama je často publikována v novinách.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/64053926.webp
překonat
Sportovci překonali vodopád.
vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
cms/verbs-webp/90643537.webp
zpívat
Děti zpívají písničku.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
cms/verbs-webp/110322800.webp
mluvit špatně
Spolužáci o ní mluví špatně.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
cms/verbs-webp/91147324.webp
odměnit
Byl odměněn medailí.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.