Từ vựng

Học động từ – Séc

cms/verbs-webp/102731114.webp
vydat
Nakladatel vydal mnoho knih.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/47225563.webp
sledovat myšlenku
U karetních her musíš sledovat myšlenku.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/123546660.webp
kontrolovat
Mechanik kontroluje funkce auta.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/96476544.webp
stanovit
Termín se stanovuje.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/86196611.webp
přejet
Bohužel, mnoho zvířat je stále přejížděno auty.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/96710497.webp
předčit
Velryby předčí všechna zvířata svou hmotností.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/113979110.webp
doprovodit
Mé dívce se líbí mě při nakupování doprovodit.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/129002392.webp
zkoumat
Astronauti chtějí zkoumat vesmír.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/118826642.webp
vysvětlit
Dědeček vnukovi vysvětluje svět.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/59121211.webp
zvonit
Kdo zazvonil na zvonek?
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
cms/verbs-webp/99769691.webp
projet
Vlak nás právě projíždí.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/94193521.webp
zahnout
Můžete zahnout vlevo.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.