Từ vựng

Học động từ – Đan Mạch

cms/verbs-webp/21529020.webp
løbe hen imod
Pigen løber hen imod sin mor.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/40129244.webp
stige ud
Hun stiger ud af bilen.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/119613462.webp
forvente
Min søster forventer et barn.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/104818122.webp
reparere
Han ville reparere kablet.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/93792533.webp
betyde
Hvad betyder dette våbenskjold på gulvet?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/116395226.webp
tage med
Skraldebilen tager vores skrald med.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/67035590.webp
springe
Han sprang i vandet.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/81025050.webp
kæmpe
Atleterne kæmper mod hinanden.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/122079435.webp
øge
Virksomheden har øget sin omsætning.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/22225381.webp
afgå
Skibet afgår fra havnen.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/115847180.webp
hjælpe
Alle hjælper med at sætte teltet op.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/97335541.webp
kommentere
Han kommenterer på politik hver dag.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.