Từ vựng

Học động từ – Đan Mạch

cms/verbs-webp/120870752.webp
trække ud
Hvordan skal han trække den store fisk op?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/43100258.webp
møde
Nogle gange mødes de i trappen.
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
cms/verbs-webp/114272921.webp
drive
Cowboysene driver kvæget med heste.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/119882361.webp
give
Han giver hende sin nøgle.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/47062117.webp
klare sig
Hun skal klare sig med lidt penge.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/93792533.webp
betyde
Hvad betyder dette våbenskjold på gulvet?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/40632289.webp
chatte
Eleverne bør ikke chatte i timen.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/87496322.webp
tage
Hun tager medicin hver dag.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/102238862.webp
besøge
En gammel ven besøger hende.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/118253410.webp
bruge
Hun brugte alle sine penge.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/117897276.webp
modtage
Han modtog en lønforhøjelse fra sin chef.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
cms/verbs-webp/119611576.webp
ramme
Toget ramte bilen.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.