Từ vựng

Học động từ – Đan Mạch

cms/verbs-webp/87301297.webp
løfte
Containeren løftes af en kran.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/111892658.webp
levere
Han leverer pizzaer til hjem.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/86710576.webp
afgå
Vores feriegæster afgik i går.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/119417660.webp
tro
Mange mennesker tror på Gud.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/71612101.webp
gå ind
Metroen er lige gået ind på stationen.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/121870340.webp
løbe
Atleten løber.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/35700564.webp
komme op
Hun kommer op ad trapperne.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/106279322.webp
rejse
Vi kan godt lide at rejse gennem Europa.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/93169145.webp
tale
Han taler til sit publikum.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/123648488.webp
kigge forbi
Lægerne kigger forbi patienten hver dag.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/124053323.webp
sende
Han sender et brev.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/123498958.webp
vise
Han viser sit barn verden.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.