Từ vựng

Học động từ – Đan Mạch

cms/verbs-webp/95543026.webp
deltage
Han deltager i løbet.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/116519780.webp
løbe ud
Hun løber ud med de nye sko.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/130938054.webp
dække
Barnet dækker sig selv.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/102167684.webp
sammenligne
De sammenligner deres tal.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/114379513.webp
dække
Vandliljerne dækker vandet.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/35137215.webp
slå
Forældre bør ikke slå deres børn.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/71883595.webp
ignorere
Barnet ignorerer sin mors ord.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/99455547.webp
acceptere
Nogle mennesker vil ikke acceptere sandheden.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/84314162.webp
brede ud
Han breder sine arme ud.
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
cms/verbs-webp/68761504.webp
tjekke
Tandlægen tjekker patientens tandsæt.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/123179881.webp
øve
Han øver sig hver dag med sit skateboard.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/123947269.webp
overvåge
Alt her overvåges af kameraer.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.