Từ vựng

Học động từ – Đan Mạch

cms/verbs-webp/85010406.webp
springe over
Atleten skal springe over forhindringen.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/102853224.webp
samle
Sprogkurset samler studerende fra hele verden.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/116835795.webp
ankomme
Mange mennesker ankommer med autocamper på ferie.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/78063066.webp
opbevare
Jeg opbevarer mine penge i mit natbord.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/110347738.webp
glæde
Målet glæder de tyske fodboldfans.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/103797145.webp
ansætte
Firmaet ønsker at ansætte flere folk.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/67095816.webp
flytte sammen
De to planlægger at flytte sammen snart.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/22225381.webp
afgå
Skibet afgår fra havnen.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/121520777.webp
lette
Flyet lettede netop.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/111063120.webp
lære at kende
Mærkelige hunde vil lære hinanden at kende.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/85191995.webp
komme overens
Afslut jeres kamp og kom nu overens!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/108286904.webp
drikke
Køerne drikker vand fra floden.
uống
Bò uống nước từ sông.