Từ vựng

Học động từ – Đức

cms/verbs-webp/43164608.webp
niedergehen
Das Flugzeug geht über dem Meer nieder.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/125400489.webp
verlassen
Mittags verlassen die Touristen den Strand.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/43532627.webp
leben
Sie leben in einer Wohngemeinschaft.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/118826642.webp
erklären
Opa erklärt dem Enkel die Welt.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/111615154.webp
zurückfahren
Die Mutter fährt die Tochter nach Hause zurück.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/102728673.webp
hochgehen
Er geht die Stufen hoch.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/20225657.webp
beanspruchen
Mein Enkelkind beansprucht mich sehr.
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
cms/verbs-webp/116166076.webp
zahlen
Sie zahlt im Internet mit einer Kreditkarte.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/59066378.webp
beachten
Verkehrsschilder muss man beachten.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/119501073.webp
gegenüberliegen
Da ist das Schloss - es liegt gleich gegenüber!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/91293107.webp
herumgehen
Sie gehen um den Baum herum.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/32685682.webp
mitbekommen
Das Kind bekommt den Streit seiner Eltern mit.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.