Từ vựng

Học động từ – Đức

cms/verbs-webp/104818122.webp
reparieren
Er wollte das Kabel reparieren.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sich fürchten
Das Kind fürchtet sich im Dunklen.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/56994174.webp
herauskommen
Was kommt aus dem Ei heraus?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/116089884.webp
kochen
Was kochst du heute?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/110045269.webp
absolvieren
Jeden Tag absolviert er seine Strecke beim Jogging.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/102049516.webp
weggehen
Der Mann geht weg.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/129300323.webp
berühren
Der Bauer berührt seine Pflanzen.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/82258247.webp
zukommen
Sie sahen die Katastrophe nicht auf sich zukommen.
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
cms/verbs-webp/87142242.webp
herunterhängen
Die Hängematte hängt von der Decke herunter.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/86583061.webp
bezahlen
Sie bezahlte per Kreditkarte.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/94633840.webp
räuchern
Das Fleisch wird geräuchert, um es haltbar zu machen.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/63351650.webp
annullieren
Der Flug ist annulliert.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.