Từ vựng

Học động từ – Hy Lạp

cms/verbs-webp/114993311.webp
βλέπω
Μπορείς να βλέπεις καλύτερα με γυαλιά.
vlépo
Boreís na vlépeis kalýtera me gyaliá.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/120515454.webp
ταΐζω
Τα παιδιά ταΐζουν το άλογο.
taḯzo
Ta paidiá taḯzoun to álogo.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/123203853.webp
προκαλώ
Ο αλκοόλ μπορεί να προκαλέσει πονοκέφαλο.
prokaló
O alkoól boreí na prokalései ponokéfalo.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/40326232.webp
καταλαβαίνω
Τελικά κατάλαβα το καθήκον!
katalavaíno
Teliká katálava to kathíkon!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/130938054.webp
καλύπτω
Το παιδί καλύπτει τον εαυτό του.
kalýpto
To paidí kalýptei ton eaftó tou.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/120978676.webp
καίγομαι
Η φωτιά θα καεί πολύ στο δάσος.
kaígomai
I fotiá tha kaeí polý sto dásos.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/57410141.webp
ανακαλύπτω
Ο γιος μου πάντα ανακαλύπτει τα πάντα.
anakalýpto
O gios mou pánta anakalýptei ta pánta.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/120459878.webp
έχω
Η κόρη μας έχει τα γενέθλιά της σήμερα.
écho
I kóri mas échei ta genéthliá tis símera.
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/119895004.webp
γράφω
Γράφει ένα γράμμα.
gráfo
Gráfei éna grámma.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/84850955.webp
αλλάζω
Πολλά έχουν αλλάξει λόγω της κλιματικής αλλαγής.
allázo
Pollá échoun alláxei lógo tis klimatikís allagís.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/34725682.webp
προτείνω
Η γυναίκα προτείνει κάτι στην φίλη της.
proteíno
I gynaíka proteínei káti stin fíli tis.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/112290815.webp
λύνω
Προσπαθεί εις μάτην να λύσει ένα πρόβλημα.
lýno
Prospatheí eis mátin na lýsei éna próvlima.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.